[01] https://www.thanhkinhvietngu.net/ma-phan-tich-ngu-phap-tieng-hy-lap-cua-robinson-a-apf-to-a-vsn/
[02] https://www.thanhkinhvietngu.net/ma-phan-tich-ngu-phap-tieng-hy-lap-cua-robinson-adv-to-inj/
[03] https://www.thanhkinhvietngu.net/ma-phan-tich-ngu-phap-tieng-hy-lap-cua-robinson-k-apf-to-prt-n/
[04] https://www.thanhkinhvietngu.net/ma-phan-tich-ngu-phap-tieng-hy-lap-cua-robinson-q-apf-to-s-2snsn/
[05] https://www.thanhkinhvietngu.net/ma-phan-tich-ngu-phap-tieng-hy-lap-cua-robinson-t-apf-to-v-2axs-2p/
[06] https://www.thanhkinhvietngu.net/ma-phan-tich-ngu-phap-tieng-hy-lap-cua-robinson-v-2fai-3s-to-v-ads-3s/
[07] https://www.thanhkinhvietngu.net/ma-phan-tich-ngu-phap-tieng-hy-lap-cua-robinson-v-ami-1p-to-v-fap-nsm/
[08] https://www.thanhkinhvietngu.net/ma-phan-tich-ngu-phap-tieng-hy-lap-cua-robinson-v-fdi-1p-to-v-pas-3s/
[09] https://www.thanhkinhvietngu.net/ma-phan-tich-ngu-phap-tieng-hy-lap-cua-robinson-09-v-pdi-1p-to-v-pns-3s/
[10] https://www.thanhkinhvietngu.net/ma-phan-tich-ngu-phap-tieng-hy-lap-cua-robinson-v-poi-1s-to-v-pxs-3s/
[11] https://www.thanhkinhvietngu.net/ma-phan-tich-ngu-phap-tieng-hy-lap-cua-robinson-v-rai-1p-to-x-nsn/
ADV
Từ loại: Trạng từ hoặc kết hợp giữa trạng từ và phân từ
Cách: Trực tiếp
—
Part of Speech: Adverb or adverb and particle combined.
Case: Accusative (direct object; motion toward)
ADV-C
Từ loại: Trạng từ
Cách: Trực tiếp
Dạng: So sánh
—
Part of Speech: Adverb
Case: Accusative (direct object; motion toward)
Form: Comparative
ADV-I
Từ loại: Trạng từ
Cách: Trực tiếp
Dạng: Nghi vấn
—
Part of Speech: Adverb
Case: Accusative (direct object; motion toward)
Form: Interrogative
ADV-K
Từ loại: Trạng từ
Cách: Trực tiếp
Dạng: Viết tắt với liên từ “kai”
—
Part of Speech: Adverb
Case: Accusative (direct object; motion toward)
Form: Contracted with ‘kai’
ADV-N
Từ loại: Trạng từ
Cách: Trực tiếp
Dạng: Nghi vấn
—
Part of Speech: Adverb
Case: Accusative (direct object; motion toward)
Degree: Negative
ADV-S
Từ loại: Trạng từ hoặc kết hợp giữa trạng từ và phân từ
Cách: Trực tiếp
Mức độ: Cấp cao nhất
—
Part of Speech: Adverb.
Case: Accusative (direct object; motion toward).
Degree: Superlative
ARAM
Từ loại: Phiên âm từ tiếng A-ra-mai (không biến hóa)
—
Part of Speech: ARAMaic transliterated word (indeclinable)
C-APM
Từ loại: Tương tác đại danh từ
Cách: Trực tiếp
Số: Nhiều
Giống : Đực
—
Part of Speech: reCiprocal pronoun
Case: Accusative (direct object; motion toward)
Number: Plural
Gender: Masculine
C-DPM
Từ loại: Tương tác đại danh từ
Cách: Nhận
Số: Nhiều
Giống : Đực
—
Part of Speech: reCiprocal pronoun
Case: Dative (indirect object, “to”; also location “in”, (rarely): “at”; instrument, “with”)
Number: Plural
Gender: Masculine
C-DPN
Từ loại: Tương tác đại danh từ
Cách: Nhận
Số: Nhiều
Giống : Trung tính
—
Part of Speech: reCiprocal pronoun
Case: Dative (indirect object, “to”; also location “in”, (rarely): “at”; instrument, “with”)
Number: Plural
Gender: Neuter. As Noun: ±things
C-GPM
Từ loại: Tương tác đại danh từ
Cách: Sở hữu
Số: Nhiều
Giống : Đực
—
Part of Speech: reCiprocal pronoun
Case: Genitive (possession, “of”; also origin or separation, “from”)
Number: Plural
Gender: Masculine
C-GPN
Từ loại: Tương tác đại danh từ
Cách: Sở hữu
Số: Nhiều
Giống : Trung tính
—
Part of Speech: reCiprocal pronoun
Case: Genitive (possession, “of”; also origin or separation, “from”)
Number: Plural
Gender: Neuter. As Noun: ±things
COND
Từ loại: Phân từ điều kiện hoặc liên từ điều kiện
—
Part of Speech: CONDitional particle or conjunction
COND-C
Từ loại: Phân từ điều kiện hoặc liên từ điều kiện được viết tắt
—
Part of Speech: Contracted form
COND-K
Từ loại: Phân từ điều kiện hoặc liên từ điều kiện viết tắt với liên từ “kai” (G2532). Kai = và, cũng…
—
Part of Speech: Contracted with ‘kai’. (kai = and or also)
CONJ
Từ loại: Liên từ hoặc tiểu từ nối
—
Part of Speech: CONJunction or conjunctive particle
D-APF
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Trực tiếp
Số: Nhiều
Giống: Cái
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Accusative
Number: Plural
Gender: Feminine
D-APM
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Trực tiếp
Số: Nhiều
Giống: Đực
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Accusative
Number: Plural
Gender: Masculine
D-APM-C
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Trực tiếp
Số: Nhiều
Giống: Đực
Dạng: Viết tắt
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Accusative
Number: Plural
Gender: Masculine
Form: Contracted
D-APN
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Trực tiếp
Số: Nhiều
Giống: Trung tính
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Accusative
Number: Plural
Gender: Neuter
D-ASF
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Trực tiếp
Số: Ít
Giống: Cái
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Accusative
Number: Singular
Gender: Feminine
D-ASM
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Trực tiếp
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Accusative
Number: Singular
Gender: Masculine
D-ASM-C
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Trực tiếp
Số: Ít
Giống: Đực
Dạng: Viết tắt
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Accusative
Number: Singular
Gender: Masculine
Form: Contracted
D-ASN
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Trực tiếp
Số: Ít
Giống: Trung tính
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Accusative
Number: Singular
Gender: Neuter
D-DPF
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Nhận
Số: Nhiều
Giống: Cái
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Dative
Number: Plural
Gender: Feminine
D-DPM
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Nhận
Số: Nhiều
Giống: Đực
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Dative
Number: Plural
Gender: Masculine
D-DPM-C
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Nhận
Số: Nhiều
Giống: Đực
Dạng: Viết tắt
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Dative
Number: Plural
Gender: Masculine
Form: Contracted
D-DPN
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Nhận
Số: Nhiều
Giống: Trung tính
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Dative
Number: Plural
Gender: Neuter
D-DSF
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Nhận
Số: Ít
Giống: Cái
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Dative
Number: Singular
Gender: Feminine
D-DSM
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Nhận
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Dative
Number: Singular
Gender: Masculine
D-DSN
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Nhận
Số: Ít
Giống: Trung tính
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Dative
Number: Singular
Gender: Neuter
D-GPF
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Sở hữu
Số: Nhiều
Giống: Cái
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Genitive
Number: Plural
Gender: Feminine
D-GPM
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Sở hữu
Số: Nhiều
Giống: Đực
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Genitive
Number: Plural
Gender: Masculine
D-GPN
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Sở hữu
Số: Nhiều
Giống: Trung tính
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Genitive
Number: Plural
Gender: Neuter
D-GSF
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Sở hữu
Số: Ít
Giống: Cái
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Genitive
Number: Singular
Gender: Feminine
D-GSM
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Sở hữu
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Genitive
Number: Singular
Gender: Masculine
D-GSN
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Sở hữu
Số: Ít
Giống: Trung tính
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Genitive
Number: Singular
Gender: Neuter
D-NPF
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Chủ ngữ
Số: Nhiều
Giống: Cái
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Nominative
Number: Plural
Gender: Feminine
D-NPM
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Chủ ngữ
Số: Nhiều
Giống: Đực
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Nominative
Number: Plural
Gender: Masculine
D-NPM-C
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Chủ ngữ
Số: Nhiều
Giống: Đực
Dạng: Viết tắt
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Nominative
Number: Plural
Gender: Masculine
Contracted form
D-NPN
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Chủ ngữ
Số: Nhiều
Giống: Trung tính
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Nominative
Number: Plural
Gender: Neuter
D-NPN-C
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Chủ ngữ
Số: Nhiều
Giống: Trung tính
Dạng: Viết tắt
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Nominative
Number: Plural
Gender: Neuter
Form: Contracted
D-NSF
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Chủ ngữ
Số: Ít
Giống: Cái
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Nominative
Number: Singular
Gender: Feminine
D-NSM
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Chủ ngữ
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Nominative
Number: Singular
Gender: Masculine
D-NSM-C
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Chủ ngữ
Số: Ít
Giống:
Dạng: Viết tắt
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Nominative
Number: Singular
Gender: Masculine
Form: Contracted
D-NSN
Từ loại: Chỉ thị đại danh từ
Cách: Chủ ngữ
Số: Ít
Giống: Trung tính
—
Part of Speech: Demonstrative pronoun
Case: Nominative
Number: Singular
Gender: Neuter
F-1ASM
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ nhất
Cách: Trực tiếp
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: first
Case: Accusative
Number: Singular
Gender: Masculine
F-1DSM
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ nhất
Cách: Nhận
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: first
Case: Dative
Number: Singular
Gender: Masculine
F-1GSM
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ nhất
Cách: Sở hữu
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: first
Case: Genitive
Number: Singular
Gender: Masculine
F-2ASM
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ nhì
Cách: Trực tiếp
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: second
Case: Accusative
Number: Singular
Gender: Masculine
F-2ASM-C
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ nhì
Cách: Trực tiếp
Số: Ít
Giống: Đực
Dạng: Viết tắt
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: second
Case: Accusative
Number: Singular
Gender: Masculine
Form: Contracted
F-2DSM
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ nhì
Cách: Nhận
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: second
Case: Dative
Number: Singular
Gender: Masculine
F-2GSM
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ nhì
Cách: Sở hữu
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: second
Case: Genitive
Number: Singular
Gender: Masculine
F-3APF
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ ba
Cách: Trực tiếp
Số: Nhiều
Giống: Cái
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: third
Case: Accusative
Number: Plural
Gender: Feminine
F-3APM
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ ba
Cách: Trực tiếp
Số: Nhiều
Giống: Đực
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: third
Case: Accusative
Number: Plural
Gender: Masculine
F-3APN
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ ba
Cách: Trực tiếp
Số: Nhiều
Giống: Trung tính
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: third
Case: Accusative
Number: Plural
Gender: Neuter
F-3ASF
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ ba
Cách: Trực tiếp
Số: Ít
Giống: Cái
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: third
Case: Accusative
Number: Singular
Gender: Feminine
F-3ASM
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ ba
Cách: Trực tiếp
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: third
Case: Accusative
Number: Singular
Gender: Masculine
F-3ASN
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ ba
Cách: Trực tiếp
Số: Ít
Giống: Trung tính
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: third
Case: Accusative
Number: Singular
Gender: Neuter
F-3DPF
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ ba
Cách: Nhận
Số: Nhiều
Giống: Cái
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: third
Case: Dative
Number: Plural
Gender: Feminine
F-3DPM
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ ba
Cách: Nhận
Số: Nhiều
Giống: Đực
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: third
Case: Dative
Number: Plural
Gender: Masculine
F-3DSF
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ ba
Cách: Nhận
Số: Ít
Giống: Cái
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: third
Case: Dative
Number: Singular
Gender: Feminine
F-3DSM
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ ba
Cách: Nhận
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: third
Case: Dative
Number: Singular
Gender: Masculine
F-3GPM
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ ba
Cách: Sở hữu
Số: Nhiều
Giống: Đực
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: third
Case: Genitive
Number: Plural
Gender: Masculine
F-3GSF
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ ba
Cách: Sở hữu
Số: Ít
Giống: Cái
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: third
Case: Genitive
Number: Singular
Gender: Feminine
F-3GSM
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Ngôi: Thứ ba
Cách: Sở hữu
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Person: third
Case: Genitive
Number: Singular
Gender: Masculine
F-GPF
Từ loại: Phản thân đại danh từ
Cách: Sở hữu
Số: Nhiều
Giống: Cái
—
Part of Speech: reFlexive pronoun
Case: Genitive
Number: Plural
Gender: Feminine
HEB
Từ loại: Phiên âm từ tiếng Hê-bơ-rơ (không biến hóa)
—
Part of Speech:: HEBrew transliterated word (indeclinable)
I-APF
@
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Accusative
Number: Plural
Gender: Feminine
I-APM
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Trực tiếp
Số: Nhiều
Giống: Đực
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Accusative
Number: Plural
Gender: Masculine
I-ASF
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Trực tiếp
Số: Ít
Giống: Cái
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Accusative
Number: Singular
Gender: Feminine
I-ASM
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Trực tiếp
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Accusative
Number: Singular
Gender: Masculine
I-ASN
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Trực tiếp
Số: Ít
Giống: Trung tính
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Accusative
Number: Singular
Gender: Neuter
I-DPM
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Nhận
Số: Nhiều
Giống: Đực
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Dative
Number: Plural
Gender: Masculine
I-DSF
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Nhận
Số: Ít
Giống: Cái
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Dative
Number: Singular
Gender: Feminine
I-DSM
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Nhận
Số: Ít
Giống: Cái
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Dative
Number: Singular
Gender: Masculine
I-DSN
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Nhận
Số: Ít
Giống: Trung tính
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Dative
Number: Singular
Gender: Neuter
I-GPM
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Sở hữu
Số: Nhiều
Giống: Đực
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Genitive
Number: Plural
Gender: Masculine
I-GPN
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Sở hữu
Số: Nhiều
Giống: Trung tính
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Genitive
Number: Plural
Gender: Neuter
I-GSF
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Sở hữu
Số: Ít
Giống: Cái
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Genitive
Number: Singular
Gender: Feminine
I-GSM
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Sở hữu
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Genitive
Number: Singular
Gender: Masculine
I-GSN
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Sở hữu
Số: Ít
Giống: Trungtính
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Genitive
Number: Singular
Gender: Neuter
I-NPM
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Chủ ngữ
Số: Nhiều
Giống: Đực
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Nominative
Number: Plural
Gender: Masculine
I-NPN
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Chủ ngữ
Số: Nhiều
Giống: Trung tính
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Nominative
Number: Plural
Gender: Neuter
I-NSF
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Chủ ngữ
Số: Ít
Giống: Cái
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Nominative
Number: Singular
Gender: Feminine
I-NSM
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Chủ ngữ
Số: Ít
Giống: Đực
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Nominative
Number: Singular
Gender: Masculine
I-NSN
Từ loại: Nghi vấn đại danh từ
Cách: Chủ ngữ
Số: Ít
Giống: Trung tính
—
Part of Speech: Interrogative pronoun
Case: Nominative
Number: Singular
Gender: Neuter
INJ
Từ loại: Tán thán từ; cảm từ
—
Part of Speech: INterJection